Thống kê vị trí loto miền Nam - Phân tích XSMN miễn phí
Soi cầu xổ số Cần Thơ
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình
- Xem thống kê Cầu bạch thủ XSMB
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
Chi tiết thống kê cầu Cần Thơ
XSCT 23/10/2024
G.8 | 78 |
G.7 | 547 |
G.6 | 6173 5798 1318 |
G.5 | 6481 |
G.4 | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 |
G.3 | 82842 19971 |
G.2 | 57615 |
G.1 | 33056 |
G.ĐB | 695165 |
Lô tô Cần Thơ 23/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 47, 43, 43, 42 |
5 | 51, 56 |
6 | 60, 65 |
7 | 78, 73, 76, 71 |
8 | 81 |
9 | 98 |
XSCT 16/10/2024
G.8 | 97 |
G.7 | 823 |
G.6 | 8261 7602 4778 |
G.5 | 9714 |
G.4 | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 |
G.3 | 45272 35929 |
G.2 | 42698 |
G.1 | 13109 |
G.ĐB | 377467 |
Lô tô Cần Thơ 16/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 14 |
2 | 23, 28, 29, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 78, 72 |
8 | - |
9 | 97, 96, 98 |
XSCT 09/10/2024
G.8 | 31 |
G.7 | 693 |
G.6 | 8711 7560 9740 |
G.5 | 0386 |
G.4 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
G.3 | 93755 50956 |
G.2 | 24551 |
G.1 | 59660 |
G.ĐB | 593381 |
Lô tô Cần Thơ 09/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53, 55, 56, 51 |
6 | 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 86, 80, 83, 81 |
9 | 93 |
XSCT 02/10/2024
G.8 | 93 |
G.7 | 987 |
G.6 | 5390 9451 0596 |
G.5 | 2417 |
G.4 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
G.3 | 63604 47626 |
G.2 | 13475 |
G.1 | 95081 |
G.ĐB | 497230 |
Lô tô Cần Thơ 02/10/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 20, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 87, 81 |
9 | 93, 90, 96, 98 |
XSCT 25/09/2024
G.8 | 38 |
G.7 | 245 |
G.6 | 8963 6031 7396 |
G.5 | 9406 |
G.4 | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 |
G.3 | 73786 44669 |
G.2 | 77003 |
G.1 | 73082 |
G.ĐB | 614920 |
Lô tô Cần Thơ 25/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 31, 38, 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 82, 86, 82 |
9 | 96, 93 |
XSCT 18/09/2024
G.8 | 20 |
G.7 | 493 |
G.6 | 8840 7312 6699 |
G.5 | 1910 |
G.4 | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
G.3 | 33346 68722 |
G.2 | 66088 |
G.1 | 35892 |
G.ĐB | 687013 |
Lô tô Cần Thơ 18/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 12, 10, 11, 13 |
2 | 20, 22 |
3 | 30, 38, 31 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 99, 92 |
XSCT 11/09/2024
G.8 | 13 |
G.7 | 201 |
G.6 | 6333 3586 3914 |
G.5 | 6715 |
G.4 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
G.3 | 80195 93411 |
G.2 | 45162 |
G.1 | 46744 |
G.ĐB | 783120 |
Lô tô Cần Thơ 11/09/2024
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 14, 15, 11 |
2 | 20 |
3 | 33 |
4 | 44, 49, 44 |
5 | - |
6 | 69, 68, 62 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 93, 95 |