Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 04/06/2023

4SD - 8SD - 11SD - 13SD - 14SD - 15SD

ĐB

04408

Nhất

98155

Nhì

29784

89293

Ba

39341

14393

11089

61352

00867

38422

2710

2069

7376

8015

Năm

2800

3282

3775

0197

7450

6606

Sáu

870

440

693

Bảy

64

73

67

90

ĐầuLô tô XSMB 04/06/2023
008, 00, 06
110, 15
222
3-
441, 40
555, 52, 50
667, 69, 64, 67
776, 75, 70, 73
884, 89, 82
993, 93, 97, 93, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 28/05/2023

2SM - 7SM - 8SM - 11SM - 13SM - 14SM

ĐB

79459

Nhất

32985

Nhì

36739

28089

Ba

00824

84828

31874

10126

29991

97383

9781

9537

5387

9377

Năm

7327

8876

8618

0448

3320

6967

Sáu

972

313

256

Bảy

71

50

32

80

ĐầuLô tô XSMB 28/05/2023
0-
118, 13
224, 28, 26, 27, 20
339, 37, 32
448
559, 56, 50
667
774, 77, 76, 72, 71
885, 89, 83, 81, 87, 80
991

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 21/05/2023

1SV - 11SV - 12SV - 13SV - 14SV - 15SV

ĐB

45297

Nhất

72064

Nhì

86140

42405

Ba

12766

10977

02349

28754

38605

04496

2441

4197

6793

6975

Năm

2742

8421

5142

4290

9043

7521

Sáu

733

013

729

Bảy

39

70

76

50

ĐầuLô tô XSMB 21/05/2023
005, 05
113
221, 21, 29
333, 39
440, 49, 41, 42, 42, 43
554, 50
664, 66
777, 75, 70, 76
8-
997, 96, 97, 93, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 14/05/2023

2RD - 4RD - 5RD - 10RD - 11RD - 12RD

ĐB

67753

Nhất

19470

Nhì

84443

50523

Ba

48507

10048

72799

01556

83623

77648

4096

6164

8307

8743

Năm

6036

2853

0517

5167

2679

3096

Sáu

454

812

208

Bảy

76

52

85

51

ĐầuLô tô XSMB 14/05/2023
007, 07, 08
117, 12
223, 23
336
443, 48, 48, 43
553, 56, 53, 54, 52, 51
664, 67
770, 79, 76
885
999, 96, 96

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 07/05/2023

2RM - 4RM - 11RM - 12RM - 14RM - 15RM

ĐB

88060

Nhất

04143

Nhì

28610

84265

Ba

13198

37540

14699

88940

74267

27235

3713

8736

2531

9024

Năm

3384

1936

9737

4003

8660

1216

Sáu

887

368

121

Bảy

95

86

64

42

ĐầuLô tô XSMB 07/05/2023
003
110, 13, 16
224, 21
335, 36, 31, 36, 37
443, 40, 40, 42
5-
660, 65, 67, 60, 68, 64
7-
884, 87, 86
998, 99, 95

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 30/04/2023

2RV - 6RV - 8RV - 13RV - 14RV - 15RV

ĐB

90819

Nhất

14462

Nhì

46938

76537

Ba

64883

87706

17676

03683

13446

65386

6589

1038

8701

2478

Năm

2368

5706

7865

8484

1913

5540

Sáu

027

311

663

Bảy

50

70

88

22

ĐầuLô tô XSMB 30/04/2023
006, 01, 06
119, 13, 11
227, 22
338, 37, 38
446, 40
550
662, 68, 65, 63
776, 78, 70
883, 83, 86, 89, 84, 88
9-

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 23/04/2023

3QD - 4QD - 6QD - 9QD - 11QD - 12QD

ĐB

71679

Nhất

11948

Nhì

89314

26195

Ba

31992

01338

97876

72042

28863

33582

6431

1496

3962

2888

Năm

4428

9325

3137

9739

8915

0551

Sáu

388

551

461

Bảy

06

16

53

35

ĐầuLô tô XSMB 23/04/2023
006
114, 15, 16
228, 25
338, 31, 37, 39, 35
448, 42
551, 51, 53
663, 62, 61
779, 76
882, 88, 88
995, 92, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải