Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 20/10/2024

1UQ - 2UQ - 8UQ - 10UQ - 12UQ - 15UQ - 16UQ - 17UQ

ĐB

12751

Nhất

48440

Nhì

65936

09157

Ba

99095

80278

95686

37879

05940

32656

8616

1505

3775

8745

Năm

0264

0116

3878

6069

6039

4138

Sáu

982

696

316

Bảy

23

95

03

27

ĐầuLô tô XSMB 20/10/2024
005, 03
116, 16, 16
223, 27
336, 39, 38
440, 40, 45
551, 57, 56
664, 69
778, 79, 75, 78
886, 82
995, 96, 95

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 13/10/2024

1UG - 6UG - 7UG - 8UG - 11UG - 14UG - 15UG - 19UG

ĐB

33964

Nhất

08770

Nhì

20907

95447

Ba

16922

05681

64517

48786

68007

11275

2448

6900

5659

6688

Năm

7871

4939

5190

6331

4453

0210

Sáu

744

761

353

Bảy

10

38

82

53

ĐầuLô tô XSMB 13/10/2024
007, 07, 00
117, 10, 10
222
339, 31, 38
447, 48, 44
559, 53, 53, 53
664, 61
770, 75, 71
881, 86, 88, 82
990

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 06/10/2024

1TZ - 2TZ - 4TZ - 9TZ - 12TZ - 14TZ - 17TZ - 18TZ

ĐB

82858

Nhất

76634

Nhì

15519

77628

Ba

55974

58175

21350

03291

96547

49363

9890

6709

3962

7635

Năm

6652

2944

2624

9132

3732

8672

Sáu

320

970

573

Bảy

97

93

10

81

ĐầuLô tô XSMB 06/10/2024
009
119, 10
228, 24, 20
334, 35, 32, 32
447, 44
558, 50, 52
663, 62
774, 75, 72, 70, 73
881
991, 90, 97, 93

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 29/09/2024

1TQ - 7TQ - 8TQ - 9TQ - 10TQ - 11TQ - 15TQ - 18TQ

ĐB

76086

Nhất

05076

Nhì

86459

72177

Ba

02516

92166

41540

13840

30112

37013

1435

4391

3249

8117

Năm

4539

9727

5882

6093

3496

2522

Sáu

237

862

310

Bảy

67

22

86

29

ĐầuLô tô XSMB 29/09/2024
0-
116, 12, 13, 17, 10
227, 22, 22, 29
335, 39, 37
440, 40, 49
559
666, 62, 67
776, 77
886, 82, 86
991, 93, 96

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 22/09/2024

2TG - 6TG - 11TG - 12TG - 13TG - 14TG - 19TG - 20TG

ĐB

45889

Nhất

86619

Nhì

06250

77086

Ba

36643

86341

69553

50747

29373

31524

3167

5314

4915

7631

Năm

9846

7600

5068

7879

8492

0658

Sáu

608

011

488

Bảy

83

40

96

61

ĐầuLô tô XSMB 22/09/2024
000, 08
119, 14, 15, 11
224
331
443, 41, 47, 46, 40
550, 53, 58
667, 68, 61
773, 79
889, 86, 88, 83
992, 96

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 15/09/2024

1SZ - 2SZ - 5SZ - 7SZ - 13SZ - 15SZ - 16SZ - 18SZ

ĐB

90238

Nhất

27464

Nhì

66687

48127

Ba

16485

31724

48690

88619

68643

84604

9138

5990

9399

8971

Năm

8119

6619

8731

5678

3868

9099

Sáu

569

898

681

Bảy

73

39

59

89

ĐầuLô tô XSMB 15/09/2024
004
119, 19, 19
227, 24
338, 38, 31, 39
443
559
664, 68, 69
771, 78, 73
887, 85, 81, 89
990, 90, 99, 99, 98

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 08/09/2024

3SQ - 4SQ - 8SQ - 10SQ - 13SQ - 14SQ - 18SQ - 20SQ

ĐB

05509

Nhất

39709

Nhì

93532

77719

Ba

81854

56819

53942

67478

08111

52236

0779

0334

5260

8854

Năm

1936

2222

1969

6830

4091

5358

Sáu

589

055

511

Bảy

33

36

87

09

ĐầuLô tô XSMB 08/09/2024
009, 09, 09
119, 19, 11, 11
222
332, 36, 34, 36, 30, 33, 36
442
554, 54, 58, 55
660, 69
778, 79
889, 87
991
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải