Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 21/04/2024

1KZ - 2KZ - 9KZ - 12KZ - 16KZ - 18KZ - 19KZ - 20KZ

ĐB

19980

Nhất

85986

Nhì

47577

69280

Ba

98092

25825

81059

57932

33830

71715

5543

1384

6975

5836

Năm

2326

4322

0703

7162

4509

0470

Sáu

191

392

571

Bảy

11

59

91

39

ĐầuLô tô XSMB 21/04/2024
003, 09
115, 11
225, 26, 22
332, 30, 36, 39
443
559, 59
662
777, 75, 70, 71
880, 86, 80, 84
992, 91, 92, 91

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 14/04/2024

1KR - 2KR - 3KR - 4KR - 12KR - 13KR - 18KR - 19KR

ĐB

71396

Nhất

20801

Nhì

73470

83615

Ba

59318

54657

90221

19494

20418

77848

2581

6371

8850

1300

Năm

0309

2342

1961

6616

5569

5870

Sáu

496

635

489

Bảy

52

22

89

90

ĐầuLô tô XSMB 14/04/2024
001, 00, 09
115, 18, 18, 16
221, 22
335
448, 42
557, 50, 52
661, 69
770, 71, 70
881, 89, 89
996, 94, 96, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 07/04/2024

2KG - 5KG - 7KG - 9KG - 10KG - 16KG - 17KG - 19KG

ĐB

93374

Nhất

18300

Nhì

59549

37037

Ba

74266

07569

23624

78397

06513

35761

1734

8632

0757

2118

Năm

7324

2369

6427

8196

1825

4339

Sáu

185

275

044

Bảy

65

17

72

50

ĐầuLô tô XSMB 07/04/2024
000
113, 18, 17
224, 24, 27, 25
337, 34, 32, 39
449, 44
557, 50
666, 69, 61, 69, 65
774, 75, 72
885
997, 96

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 31/03/2024

4HZ - 5HZ - 11HZ - 12HZ - 13HZ - 15HZ - 19HZ - 20HZ

ĐB

36909

Nhất

46217

Nhì

56679

32203

Ba

29726

90557

54987

59727

68447

57932

5581

4902

3035

7503

Năm

2059

7871

4346

0991

7274

7688

Sáu

183

311

228

Bảy

69

90

28

81

ĐầuLô tô XSMB 31/03/2024
009, 03, 02, 03
117, 11
226, 27, 28, 28
332, 35
447, 46
557, 59
669
779, 71, 74
887, 81, 88, 83, 81
991, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 24/03/2024

1HR - 3HR - 6HR - 8HR - 9HR - 12HR - 15HR - 17HR

ĐB

88274

Nhất

06693

Nhì

53350

57784

Ba

04071

89897

75341

98348

75312

33461

9003

5952

0115

9805

Năm

3069

2189

5874

3454

1490

7942

Sáu

935

713

633

Bảy

29

09

32

39

ĐầuLô tô XSMB 24/03/2024
003, 05, 09
112, 15, 13
229
335, 33, 32, 39
441, 48, 42
550, 52, 54
661, 69
774, 71, 74
884, 89
993, 97, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 17/03/2024

2HG - 4HG - 5HG - 6HG - 8HG - 11HG - 16HG - 20HG

ĐB

39399

Nhất

50264

Nhì

05861

93264

Ba

27209

38005

89679

63829

34307

28483

4711

8630

7059

6601

Năm

8554

0583

0657

3523

3494

1252

Sáu

639

625

190

Bảy

02

50

20

30

ĐầuLô tô XSMB 17/03/2024
009, 05, 07, 01, 02
111
229, 23, 25, 20
330, 39, 30
4-
559, 54, 57, 52, 50
664, 61, 64
779
883, 83
999, 94, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 10/03/2024

3GZ - 6GZ - 7GZ - 8GZ - 12GZ - 13GZ - 16GZ - 20GZ

ĐB

98352

Nhất

69888

Nhì

07390

71903

Ba

65258

30308

67847

24138

66905

28830

7379

8073

8480

8743

Năm

8680

0868

0855

7163

2615

5429

Sáu

906

799

400

Bảy

57

88

64

26

ĐầuLô tô XSMB 10/03/2024
003, 08, 05, 06, 00
115
229, 26
338, 30
447, 43
552, 58, 55, 57
668, 63, 64
779, 73
888, 80, 80, 88
990, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải