Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 26/11/2023

3CE - 4CE - 7CE - 8CE - 11CE - 13CE - 14CE - 16CE

ĐB

11873

Nhất

79812

Nhì

47282

88599

Ba

70943

22982

59952

37117

45252

21860

1123

4002

3496

2068

Năm

4388

0945

3653

5957

2143

9067

Sáu

706

799

886

Bảy

20

53

07

84

ĐầuLô tô XSMB 26/11/2023
002, 06, 07
112, 17
223, 20
3-
443, 45, 43
552, 52, 53, 57, 53
660, 68, 67
773
882, 82, 88, 86, 84
999, 96, 99

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 19/11/2023

2BV - 3BV - 4BV - 9BV - 11BV - 12BV - 14BV - 18BV

ĐB

38429

Nhất

02633

Nhì

37498

40297

Ba

14331

95638

82894

72723

51994

85732

1243

0254

8383

9997

Năm

2136

7389

6623

6224

6833

9192

Sáu

062

766

980

Bảy

28

19

90

64

ĐầuLô tô XSMB 19/11/2023
0-
119
229, 23, 23, 24, 28
333, 31, 38, 32, 36, 33
443
554
662, 66, 64
7-
883, 89, 80
998, 97, 94, 94, 97, 92, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 12/11/2023

1BN - 2BN - 6BN - 8BN - 15BN - 17BN - 18BN - 20BN

ĐB

98375

Nhất

76516

Nhì

96169

75327

Ba

43330

15764

27087

13704

97836

25835

9431

1962

5810

4897

Năm

9119

0490

7211

2058

3074

0453

Sáu

290

942

079

Bảy

29

03

05

28

ĐầuLô tô XSMB 12/11/2023
004, 03, 05
116, 10, 19, 11
227, 29, 28
330, 36, 35, 31
442
558, 53
669, 64, 62
775, 74, 79
887
997, 90, 90

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 05/11/2023

5BE - 10BE - 11BE - 13BE - 14BE - 16BE - 18BE - 19BE

ĐB

13484

Nhất

62472

Nhì

97647

30290

Ba

96683

64645

65882

83382

20464

22682

6452

9102

3170

3977

Năm

7528

6996

3815

7783

1529

0445

Sáu

698

485

457

Bảy

02

44

33

77

ĐầuLô tô XSMB 05/11/2023
002, 02
115
228, 29
333
447, 45, 45, 44
552, 57
664
772, 70, 77, 77
884, 83, 82, 82, 82, 83, 85
990, 96, 98

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 29/10/2023

3AV - 6AV - 7AV - 9AV - 13AV - 17AV - 18AV - 20AV

ĐB

38050

Nhất

04168

Nhì

83796

74143

Ba

46175

33024

87212

07984

99654

49740

4498

5248

3927

6097

Năm

9698

0861

8674

7422

8367

3774

Sáu

521

297

393

Bảy

20

26

73

53

ĐầuLô tô XSMB 29/10/2023
0-
112
224, 27, 22, 21, 20, 26
3-
443, 40, 48
550, 54, 53
668, 61, 67
775, 74, 74, 73
884
996, 98, 97, 98, 97, 93

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 22/10/2023

1AN - 2AN - 4AN - 5AN - 9AN - 10AN - 11AN - 18AN

ĐB

91918

Nhất

71417

Nhì

88769

04327

Ba

51414

00736

72340

97988

72175

71832

6133

5179

2610

9379

Năm

5776

3154

1993

8030

4721

1483

Sáu

740

282

296

Bảy

92

25

24

11

ĐầuLô tô XSMB 22/10/2023
0-
118, 17, 14, 10, 11
227, 21, 25, 24
336, 32, 33, 30
440, 40
554
669
775, 79, 79, 76
888, 83, 82
993, 96, 92

XSMB / XSMB Chủ Nhật / XSMB 15/10/2023

2AE - 5AE - 6AE - 8AE - 9AE - 13AE - 15AE - 19AE

ĐB

15013

Nhất

43153

Nhì

40745

63082

Ba

64745

57226

04843

26387

03424

95773

2455

0971

5175

1254

Năm

8586

1190

6393

6972

4232

6650

Sáu

999

997

294

Bảy

29

60

79

77

ĐầuLô tô XSMB 15/10/2023
0-
113
226, 24, 29
332
445, 45, 43
553, 55, 54, 50
660
773, 71, 75, 72, 79, 77
882, 87, 86
990, 93, 99, 97, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải