Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 29/11/2023

2CH - 6CH - 10CH - 11CH - 13CH - 15CH - 17CH - 18CH

ĐB

03141

Nhất

42683

Nhì

33410

77553

Ba

40459

27342

45945

67889

05550

03883

5665

3065

3233

2570

Năm

8938

3480

2573

5139

2488

1808

Sáu

378

618

017

Bảy

05

90

42

87

ĐầuLô tô XSMB 29/11/2023
008, 05
110, 18, 17
2-
333, 38, 39
441, 42, 45, 42
553, 59, 50
665, 65
770, 73, 78
883, 89, 83, 80, 88, 87
990

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 22/11/2023

1BZ - 2BZ - 3BZ - 4BZ - 6BZ - 7BZ - 10BZ - 16BZ

ĐB

14670

Nhất

55598

Nhì

48326

78511

Ba

51702

36362

08564

49572

30361

71728

8348

0098

3900

8870

Năm

6408

7473

4056

4050

8122

8486

Sáu

295

832

718

Bảy

53

06

14

52

ĐầuLô tô XSMB 22/11/2023
002, 00, 08, 06
111, 18, 14
226, 28, 22
332
448
556, 50, 53, 52
662, 64, 61
770, 72, 70, 73
886
998, 98, 95

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 15/11/2023

7BR - 9BR - 10BR - 12BR - 14BR - 16BR - 18BR - 20BR

ĐB

33859

Nhất

98585

Nhì

15030

42515

Ba

42098

91871

50318

01855

83971

19248

4323

2947

9183

2296

Năm

3696

2554

2052

1479

5643

5271

Sáu

174

207

624

Bảy

56

62

32

72

ĐầuLô tô XSMB 15/11/2023
007
115, 18
223, 24
330, 32
448, 47, 43
559, 55, 54, 52, 56
662
771, 71, 79, 71, 74, 72
885, 83
998, 96, 96

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 08/11/2023

1BH - 2BH - 6BH - 8BH - 15BH - 17BH - 18BH - 20BH

ĐB

98526

Nhất

98288

Nhì

98391

09260

Ba

71869

77840

71704

54410

26927

61167

9313

4352

7579

1270

Năm

1329

6820

0124

2423

5389

2356

Sáu

071

033

989

Bảy

93

82

15

95

ĐầuLô tô XSMB 08/11/2023
004
110, 13, 15
226, 27, 29, 20, 24, 23
333
440
552, 56
660, 69, 67
779, 70, 71
888, 89, 89, 82
991, 93, 95

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 01/11/2023

2AZ - 7AZ - 9AZ - 11AZ - 12AZ - 14AZ - 15AZ - 19AZ

ĐB

20136

Nhất

25965

Nhì

01743

60565

Ba

96391

07899

49997

26194

23877

05086

5020

6049

2639

2265

Năm

6853

5224

2100

1430

0589

0661

Sáu

398

055

005

Bảy

48

16

35

43

ĐầuLô tô XSMB 01/11/2023
000, 05
116
220, 24
336, 39, 30, 35
443, 49, 48, 43
553, 55
665, 65, 65, 61
777
886, 89
991, 99, 97, 94, 98

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 25/10/2023

6AR - 7AR - 8AR - 9AR - 10AR - 12AR - 19AR - 20AR

ĐB

61380

Nhất

92842

Nhì

86347

06283

Ba

71520

66446

66318

53849

86752

45942

1379

8549

4174

9293

Năm

1616

0652

4193

3554

1132

6619

Sáu

685

553

936

Bảy

62

73

71

49

ĐầuLô tô XSMB 25/10/2023
0-
118, 16, 19
220
332, 36
442, 47, 46, 49, 42, 49, 49
552, 52, 54, 53
662
779, 74, 73, 71
880, 83, 85
993, 93

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 18/10/2023

1AH - 4AH - 5AH - 6AH - 7AH - 11AH - 17AH - 19AH

ĐB

28600

Nhất

18127

Nhì

34909

28078

Ba

30317

28608

41328

25052

35444

85291

8974

7622

0873

7804

Năm

2049

6000

8948

1898

9177

9935

Sáu

088

749

372

Bảy

56

39

42

29

ĐầuLô tô XSMB 18/10/2023
000, 09, 08, 04, 00
117
227, 28, 22, 29
335, 39
444, 49, 48, 49, 42
552, 56
6-
778, 74, 73, 77, 72
888
991, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải