Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 25/04/2024

2LD - 7LD - 8LD - 11LD - 12LD - 17LD - 18LD - 20LD

ĐB

36594

Nhất

90713

Nhì

48830

35403

Ba

24376

63350

49922

46764

82390

56362

0777

9136

6698

2988

Năm

7581

7323

4178

9700

7530

1657

Sáu

095

465

777

Bảy

08

62

71

60

ĐầuLô tô XSMB 25/04/2024
003, 00, 08
113
222, 23
330, 36, 30
4-
550, 57
664, 62, 65, 62, 60
776, 77, 78, 77, 71
888, 81
994, 90, 98, 95

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 18/04/2024

1KV - 2KV - 4KV - 5KV - 6KV - 14KV - 18KV - 19KV

ĐB

62904

Nhất

16351

Nhì

92109

84405

Ba

50215

82326

54744

81157

60946

93661

7880

3573

0916

9336

Năm

9443

9241

5284

9798

4277

7296

Sáu

591

346

154

Bảy

69

52

95

37

ĐầuLô tô XSMB 18/04/2024
004, 09, 05
115, 16
226
336, 37
444, 46, 43, 41, 46
551, 57, 54, 52
661, 69
773, 77
880, 84
998, 96, 91, 95

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 11/04/2024

1KN - 2KN - 6KN - 9KN - 10KN - 11KN - 13KN - 14KN

ĐB

69356

Nhất

22552

Nhì

35140

15293

Ba

35010

28133

33342

65578

74436

57981

4851

2761

8993

3587

Năm

6909

2693

2363

1750

3328

7628

Sáu

753

388

635

Bảy

73

80

42

86

ĐầuLô tô XSMB 11/04/2024
009
110
228, 28
333, 36, 35
440, 42, 42
556, 52, 51, 50, 53
661, 63
778, 73
881, 87, 88, 80, 86
993, 93, 93

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 04/04/2024

1KD - 4KD - 6KD - 7KD - 11KD - 13KD - 17KD - 19KD

ĐB

69389

Nhất

34052

Nhì

48091

95190

Ba

28642

87265

12540

99128

22291

24399

6903

4457

3278

6776

Năm

4578

6228

5858

0611

4540

7296

Sáu

788

031

386

Bảy

01

42

65

89

ĐầuLô tô XSMB 04/04/2024
003, 01
111
228, 28
331
442, 40, 40, 42
552, 57, 58
665, 65
778, 76, 78
889, 88, 86, 89
991, 90, 91, 99, 96

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 28/03/2024

3HV - 6HV - 7HV - 10HV - 12HV - 16HV - 18HV - 20HV

ĐB

49879

Nhất

61196

Nhì

55813

26560

Ba

66628

39458

53044

66883

94985

04961

0689

1252

7970

1626

Năm

4095

9503

8586

7026

3491

4985

Sáu

800

015

450

Bảy

07

82

98

90

ĐầuLô tô XSMB 28/03/2024
003, 00, 07
113, 15
228, 26, 26
3-
444
558, 52, 50
660, 61
779, 70
883, 85, 89, 86, 85, 82
996, 95, 91, 98, 90

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 21/03/2024

2HN - 4HN - 5HN - 6HN - 8HN - 12HN - 14HN - 18HN

ĐB

81866

Nhất

15018

Nhì

97738

52425

Ba

46984

39393

23620

45649

07779

32333

6001

7698

5879

5739

Năm

2820

0426

8268

4363

6007

2889

Sáu

843

426

191

Bảy

87

13

52

56

ĐầuLô tô XSMB 21/03/2024
001, 07
118, 13
225, 20, 20, 26, 26
338, 33, 39
449, 43
552, 56
666, 68, 63
779, 79
884, 89, 87
993, 98, 91

XSMB / XSMB Thứ 5 / XSMB 14/03/2024

1HD - 2HD - 3HD - 4HD - 5HD - 8HD - 12HD - 16HD

ĐB

69169

Nhất

64118

Nhì

47084

42711

Ba

63859

14728

77445

27949

64742

81409

9407

4489

0999

1759

Năm

4014

9727

1414

9057

2299

3594

Sáu

630

802

403

Bảy

03

64

94

72

ĐầuLô tô XSMB 14/03/2024
009, 07, 02, 03, 03
118, 11, 14, 14
228, 27
330
445, 49, 42
559, 59, 57
669, 64
772
884, 89
999, 99, 94, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải