Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 16/05/2025

2FR - 4FR - 5FR - 8FR - 9FR - 15FR

ĐB

27987

Nhất

50566

Nhì

36556

02620

Ba

84084

81082

21383

82811

03629

39655

0625

2144

7783

0032

Năm

5555

1526

2338

0876

9404

0578

Sáu

357

669

682

Bảy

99

04

91

52

ĐầuLô tô XSMB 16/05/2025
004, 04
111
220, 29, 25, 26
332, 38
444
556, 55, 55, 57, 52
666, 69
776, 78
887, 84, 82, 83, 83, 82
999, 91

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 09/05/2025

4FZ - 5FZ - 8FZ - 12FZ - 13FZ - 15FZ

ĐB

62809

Nhất

11870

Nhì

67499

21131

Ba

95848

22778

41176

03643

17264

55674

8050

5156

6991

2974

Năm

5764

3841

8460

1063

2155

4622

Sáu

569

981

973

Bảy

72

09

75

58

ĐầuLô tô XSMB 09/05/2025
009, 09
1-
222
331
448, 43, 41
550, 56, 55, 58
664, 64, 60, 63, 69
770, 78, 76, 74, 74, 73, 72, 75
881
999, 91

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 02/05/2025

3EH - 6EH - 8EH - 11EH - 13EH - 15EH

ĐB

72624

Nhất

30110

Nhì

84955

63236

Ba

71762

52244

90383

44939

25914

54592

6718

0563

4190

9936

Năm

1368

5541

6945

3370

6437

7955

Sáu

543

840

637

Bảy

63

89

75

61

ĐầuLô tô XSMB 02/05/2025
0-
110, 14, 18
224
336, 39, 36, 37, 37
444, 41, 45, 43, 40
555, 55
662, 63, 68, 63, 61
770, 75
883, 89
992, 90

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 25/04/2025

1ER - 4ER - 7ER - 8ER - 10ER - 13ER

ĐB

48177

Nhất

59647

Nhì

20415

23215

Ba

20284

33476

90743

04028

41596

46183

1012

0223

4790

7278

Năm

7391

6809

5596

2770

1997

3368

Sáu

833

104

782

Bảy

13

66

12

41

ĐầuLô tô XSMB 25/04/2025
009, 04
115, 15, 12, 13, 12
228, 23
333
447, 43, 41
5-
668, 66
777, 76, 78, 70
884, 83, 82
996, 90, 91, 96, 97

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 18/04/2025

2EZ - 3EZ - 4EZ - 6EZ - 8EZ - 14EZ

ĐB

45992

Nhất

56139

Nhì

84594

30470

Ba

32425

49152

27463

29040

98816

64096

1595

8118

4806

2291

Năm

1094

8544

9311

5918

8130

1323

Sáu

887

014

149

Bảy

47

40

09

59

ĐầuLô tô XSMB 18/04/2025
006, 09
116, 18, 11, 18, 14
225, 23
339, 30
440, 44, 49, 47, 40
552, 59
663
770
887
992, 94, 96, 95, 91, 94

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 11/04/2025

2DH - 3DH - 4DH - 5DH - 10DH - 11DH

ĐB

75850

Nhất

58053

Nhì

41238

56310

Ba

13151

31467

36401

70032

99392

10677

3097

0665

4427

7709

Năm

2531

9591

4107

5703

4065

8591

Sáu

665

739

035

Bảy

90

80

48

10

ĐầuLô tô XSMB 11/04/2025
001, 09, 07, 03
110, 10
227
338, 32, 31, 39, 35
448
550, 53, 51
667, 65, 65, 65
777
880
992, 97, 91, 91, 90

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 04/04/2025

1DR - 2DR - 5DR - 6DR - 9DR - 12DR

ĐB

16409

Nhất

33878

Nhì

13931

64289

Ba

73102

55935

31078

69642

10694

34450

5644

7068

4197

2659

Năm

2365

7447

0439

7294

4780

3974

Sáu

702

935

765

Bảy

69

23

09

40

ĐầuLô tô XSMB 04/04/2025
009, 02, 02, 09
1-
223
331, 35, 39, 35
442, 44, 47, 40
550, 59
668, 65, 65, 69
778, 78, 74
889, 80
994, 97, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải