Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 20/04/2024

3KY - 4KY - 5KY - 7KY - 8KY - 9KY - 14KY - 17KY

ĐB

29379

Nhất

29822

Nhì

24933

27395

Ba

63254

65829

39579

26917

20063

91422

9186

1763

9385

1320

Năm

5451

3289

0892

4290

1448

7357

Sáu

899

689

390

Bảy

05

60

99

33

ĐầuLô tô XSMB 20/04/2024
005
117
222, 29, 22, 20
333, 33
448
554, 51, 57
663, 63, 60
779, 79
886, 85, 89, 89
995, 92, 90, 99, 90, 99

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 13/04/2024

1KQ - 4KQ - 5KQ - 8KQ - 9KQ - 12KQ - 15KQ - 18KQ

ĐB

90649

Nhất

71212

Nhì

55720

56680

Ba

64761

94392

09089

57015

06920

83467

1452

5230

5083

2320

Năm

4090

8241

0310

6378

1575

3896

Sáu

756

690

503

Bảy

58

28

35

64

ĐầuLô tô XSMB 13/04/2024
003
112, 15, 10
220, 20, 20, 28
330, 35
449, 41
552, 56, 58
661, 67, 64
778, 75
880, 89, 83
992, 90, 96, 90

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 06/04/2024

1KF - 4KF - 10KF - 12KF - 13KF - 16KF - 17KF - 18KF

ĐB

00312

Nhất

44708

Nhì

88283

64571

Ba

91798

21146

05250

09523

92549

73943

1449

2399

7871

7371

Năm

5848

3389

9405

8301

7420

2661

Sáu

142

732

198

Bảy

21

59

95

03

ĐầuLô tô XSMB 06/04/2024
008, 05, 01, 03
112
223, 20, 21
332
446, 49, 43, 49, 48, 42
550, 59
661
771, 71, 71
883, 89
998, 99, 98, 95

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 30/03/2024

2HY - 4HY - 5HY - 6HY - 8HY - 9HY - 18HY - 20HY

ĐB

62135

Nhất

21141

Nhì

45857

86656

Ba

70417

47299

17041

28867

87844

03831

7920

9023

7131

8460

Năm

3372

5765

0633

8326

3811

4220

Sáu

752

057

840

Bảy

96

94

29

09

ĐầuLô tô XSMB 30/03/2024
009
117, 11
220, 23, 26, 20, 29
335, 31, 31, 33
441, 41, 44, 40
557, 56, 52, 57
667, 60, 65
772
8-
999, 96, 94

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 23/03/2024

1HQ - 3HQ - 4HQ - 10HQ - 11HQ - 14HQ - 16HQ - 18HQ

ĐB

59882

Nhất

35161

Nhì

80009

90230

Ba

27850

78279

76809

32621

30855

65708

4114

7900

0301

0473

Năm

6540

7127

8212

9532

2160

6720

Sáu

460

122

532

Bảy

85

51

42

16

ĐầuLô tô XSMB 23/03/2024
009, 09, 08, 00, 01
114, 12, 16
221, 27, 20, 22
330, 32, 32
440, 42
550, 55, 51
661, 60, 60
779, 73
882, 85
9-

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 16/03/2024

2HF - 8HF - 9HF - 11HF - 12HF - 15HF - 18HF - 20HF

ĐB

05667

Nhất

42692

Nhì

26834

13884

Ba

41197

48183

30209

40650

38977

31619

6327

7526

8813

8004

Năm

0083

3362

9225

6115

7179

7774

Sáu

970

842

546

Bảy

49

58

26

20

ĐầuLô tô XSMB 16/03/2024
009, 04
119, 13, 15
227, 26, 25, 26, 20
334
442, 46, 49
550, 58
667, 62
777, 79, 74, 70
884, 83, 83
992, 97

XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 09/03/2024

5GY - 6GY - 7GY - 8GY - 9GY - 11GY - 15GY - 19GY

ĐB

97041

Nhất

66285

Nhì

61339

03320

Ba

97684

81378

67753

20613

13219

64710

5334

1854

9868

8120

Năm

7819

2869

7366

5797

7110

6682

Sáu

110

477

078

Bảy

86

29

28

10

ĐầuLô tô XSMB 09/03/2024
0-
113, 19, 10, 19, 10, 10, 10
220, 20, 29, 28
339, 34
441
553, 54
668, 69, 66
778, 77, 78
885, 84, 82, 86
997
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải