XSMN 1/10/2025 - Xổ số miền Nam 1/10/2025

XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 01/10/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
Tám

94

76

80

Bảy

353

669

471

Sáu

9795

7326

3461

7445

5159

7254

3620

7015

8849

Năm

1036

1123

6234

27108

46077

35191

36157

68679

43807

69792

35618

74743

54509

55809

28189

29228

96543

59349

64556

72160

65513

89851

52547

53476

Ba

60779

11682

41040

67631

99425

25149

Nhì

76534

46106

19892

Nhất

76980

44355

13928

ĐB

079896

127021

841769

Lô tô miền Nam Thứ 4

Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/10/2025
ĐầuLoto
008, 07
1-
226
336, 34
4-
553, 57
661
777, 79, 79
882, 80
994, 95, 91, 92, 96
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/10/2025
ĐầuLoto
009, 09, 06
118
223, 28, 21
331
445, 43, 43, 40
559, 54, 55
669
776
889
9-
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/10/2025
ĐầuLoto
0-
115, 13
220, 25, 28
334
449, 49, 47, 49
556, 51
660, 69
771, 76
880
992

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000