XSMN 1/11/2024 - Xổ số miền Nam 1/11/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 01/11/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

02

25

52

Bảy

101

181

488

Sáu

4210

0783

2182

0828

7176

0810

3956

7766

4343

Năm

9976

5013

4737

55094

38323

03246

22177

96566

17435

98433

79526

21314

92270

30059

27450

61522

61571

62710

19905

49647

45332

31760

60053

83029

Ba

89929

65737

96287

30514

94399

71197

Nhì

91845

90421

61311

Nhất

33479

47026

18975

ĐB

585119

044059

332200

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 01/11/2024
ĐầuLoto
002, 01
110, 19
223, 29
335, 33, 37
446, 45
5-
666
776, 77, 79
883, 82
994
Loto Bình Dương Thứ 6, 01/11/2024
ĐầuLoto
0-
110, 13, 14, 14
225, 28, 26, 22, 21, 26
3-
4-
559, 50, 59
6-
776, 70, 71
881, 87
9-
Loto Trà Vinh Thứ 6, 01/11/2024
ĐầuLoto
005, 00
110, 11
229
337, 32
443, 47
552, 56, 53
666, 60
775
888
999, 97

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000