XSMN 4/6/2023 - Xổ số miền Nam 4/6/2023

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 04/06/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

35

18

78

Bảy

694

097

860

Sáu

5704

6837

1529

8374

3070

1797

7946

9425

9204

Năm

7108

7153

5252

07713

00139

87898

00553

85539

61542

57346

92356

56126

35101

31635

61185

58271

06277

51403

03058

02378

83624

93123

29168

26640

Ba

52190

09635

31614

26630

32101

35138

Nhì

69890

73891

00840

Nhất

23947

58346

27148

ĐB

585165

853973

560921

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 04/06/2023
ĐầuLoto
004, 08
113
229
335, 37, 39, 39, 35
442, 46, 47
553
665
7-
8-
994, 98, 90, 90
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 04/06/2023
ĐầuLoto
001
118, 14
226
335, 30
446
553, 56
6-
774, 70, 71, 77, 73
885
997, 97, 91
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 04/06/2023
ĐầuLoto
004, 03, 01
1-
225, 24, 23, 21
338
446, 40, 40, 48
552, 58
660, 68
778, 78
8-
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000