XSMN 6/7/2025 - Xổ số miền Nam 6/7/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 06/07/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

29

35

92

Bảy

685

306

718

Sáu

7968

3723

4171

9568

2307

8829

4373

5010

0983

Năm

1961

1742

0399

65732

16052

14345

35741

95994

79061

76271

71907

09931

33120

63444

78058

90469

45448

30580

22443

16728

62558

66818

03609

80842

Ba

33966

84783

33465

09712

63285

24033

Nhì

64224

93224

17493

Nhất

95422

40363

10358

ĐB

067090

809663

757293

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 06/07/2025
ĐầuLoto
0-
1-
229, 23, 24, 22
332
445, 41
552
668, 61, 61, 66
771, 71
885, 83
994, 90
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 06/07/2025
ĐầuLoto
006, 07, 07
112
229, 20, 24
335, 31
442, 44, 48
558
668, 69, 65, 63, 63
7-
8-
9-
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 06/07/2025
ĐầuLoto
009
118, 10, 18
228
333
443, 42
558, 58
6-
773
883, 80, 85
992, 99, 93, 93

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000