XSMN 6/8/2025 - Xổ số miền Nam 6/8/2025

XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 06/08/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
Tám

90

73

64

Bảy

404

813

901

Sáu

3039

9559

4546

5025

8995

1051

5808

6725

5452

Năm

7969

7197

7241

51360

82642

35367

38676

74605

07288

36300

30286

49408

57982

10248

89380

95588

48113

36873

88510

05312

88748

03235

60077

60045

Ba

65710

06953

40595

15683

16451

18210

Nhì

82377

43738

29272

Nhất

97529

37418

52887

ĐB

419753

627354

057267

Lô tô miền Nam Thứ 4

Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/08/2025
ĐầuLoto
004, 05, 00
110
229
339
446, 42
559, 53, 53
669, 60, 67
776, 77
888
990
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/08/2025
ĐầuLoto
008
113, 13, 18
225
338
448
551, 54
6-
773
886, 82, 80, 88, 83
995, 97, 95
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 06/08/2025
ĐầuLoto
001, 08
110, 12, 10
225
335
441, 48, 45
552, 51
664, 67
773, 77, 72
887
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000