XSMN 7/9/2025 - Xổ số miền Nam 7/9/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 07/09/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

67

15

75

Bảy

347

430

459

Sáu

0183

5144

7528

8912

5872

9097

0255

6520

8624

Năm

6877

2127

9311

73979

78786

89327

24574

96188

57765

31826

09327

07724

51672

44704

50191

63078

43114

09944

71452

96937

33436

28256

32576

92619

Ba

89249

35517

92259

71466

99580

03215

Nhì

04356

59396

33833

Nhất

88669

45382

10291

ĐB

019833

116382

061699

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 07/09/2025
ĐầuLoto
0-
117
228, 27, 26
333
447, 44, 49
556
667, 65, 69
777, 79, 74
883, 86, 88
9-
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 07/09/2025
ĐầuLoto
004
115, 12, 14
227, 27, 24
330
4-
559
666
772, 72, 78
882, 82
997, 91, 96
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 07/09/2025
ĐầuLoto
0-
111, 19, 15
220, 24
337, 36, 33
444
559, 55, 52, 56
6-
775, 76
880
991, 99

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000