XSMN 8/11/2024 - Xổ số miền Nam 8/11/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 08/11/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

67

50

98

Bảy

088

374

352

Sáu

5276

2049

0374

8739

6002

4106

5442

9969

6579

Năm

9131

5427

7567

30882

97243

41807

39416

39327

29244

46840

81826

68034

80459

07121

24113

64709

12857

27274

25720

64401

63297

33841

27837

92510

Ba

84609

28324

91382

08202

88472

28614

Nhì

47106

24580

71701

Nhất

34436

14981

60295

ĐB

605144

241914

165737

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 08/11/2024
ĐầuLoto
007, 09, 06
116
227, 24
331, 36
449, 43, 44, 40, 44
5-
667
776, 74
888, 82
9-
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/11/2024
ĐầuLoto
002, 06, 09, 02
113, 14
227, 26, 21
339, 34
4-
550, 59, 57
6-
774
882, 80, 81
9-
Loto Trà Vinh Thứ 6, 08/11/2024
ĐầuLoto
001, 01
110, 14
220
337, 37
442, 41
552
669, 67
779, 74, 72
8-
998, 97, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000