XSMN 9/4/2024 - Xổ số miền Nam 9/4/2024

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 09/04/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

81

57

27

Bảy

590

734

866

Sáu

5974

9533

5388

3346

6524

6664

1893

4338

6936

Năm

3690

1757

0583

67860

70570

65178

52720

47394

14738

14307

12549

07518

13882

26400

37310

94612

07104

81488

23435

49152

00074

56046

49755

34822

Ba

94844

84680

42554

96027

55700

50547

Nhì

08401

27448

14907

Nhất

74098

23211

52831

ĐB

915430

034128

830669

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 09/04/2024
ĐầuLoto
007, 01
1-
220
333, 38, 30
444
5-
660
774, 70, 78
881, 88, 80
990, 90, 94, 98
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/04/2024
ĐầuLoto
000, 04
118, 10, 12, 11
224, 27, 28
334
446, 49, 48
557, 57, 54
664
7-
882
9-
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/04/2024
ĐầuLoto
000, 07
1-
227, 22
338, 36, 35, 31
446, 47
552, 55
666, 69
774
883, 88
993

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000