XSMN 9/9/2024 - Xổ số miền Nam 9/9/2024

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 09/09/2024

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

59

34

58

Bảy

967

326

907

Sáu

8317

6187

8767

5301

8351

9039

6697

4932

3874

Năm

8892

1450

9456

77782

17693

18412

95640

15132

90814

62772

44537

77686

96812

34123

53297

17530

80792

45788

74838

69325

69573

32624

17062

94172

Ba

39101

17782

78307

61984

24806

94745

Nhì

93945

00599

02383

Nhất

69659

31144

78893

ĐB

087296

163693

007843

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 09/09/2024
ĐầuLoto
001
117, 12, 14
2-
332
440, 45
559, 59
667, 67
772
887, 82, 82
992, 93, 96
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 09/09/2024
ĐầuLoto
001, 07
112
226, 23
334, 39, 37, 30
444
551, 50
6-
7-
886, 84
997, 92, 99, 93
Loto Cà Mau Thứ 2, 09/09/2024
ĐầuLoto
007, 06
1-
225, 24
332, 38
445, 43
558, 56
662
774, 73, 72
888, 83
997, 93

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000