XSMN 9/9/2025 - Xổ số miền Nam 9/9/2025

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 09/09/2025

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

72

49

95

Bảy

125

336

758

Sáu

9681

3525

8784

3348

5878

6122

1357

2135

3554

Năm

6835

6298

7421

09930

64424

31398

66538

17339

30770

75424

55942

92260

40504

99546

23540

09745

90962

37704

69421

56252

90656

72086

88642

42680

Ba

05032

49852

59970

34857

97698

17569

Nhì

58587

46101

85461

Nhất

53792

17322

38586

ĐB

198926

637713

098958

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 09/09/2025
ĐầuLoto
0-
1-
225, 25, 24, 24, 26
335, 30, 38, 39, 32
4-
552
6-
772, 70
881, 84, 87
998, 92
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 09/09/2025
ĐầuLoto
004, 01
113
222, 22
336
449, 48, 42, 46, 40, 45
557
660, 62
778, 70
8-
998
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/09/2025
ĐầuLoto
004
1-
221, 21
335
442
558, 57, 54, 52, 56, 58
669, 61
7-
886, 80, 86
995, 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000