XSMN 10/6/2025 - Xổ số miền Nam 10/6/2025

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 10/06/2025

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

17

00

62

Bảy

892

558

592

Sáu

7353

7816

6518

5169

8094

2634

1709

9504

7648

Năm

5082

5501

5822

80360

59983

37961

68630

65083

44014

65635

34264

86076

57653

84677

82998

57073

91745

68670

22406

46219

61149

22414

82507

05891

Ba

10404

80722

87182

73494

25636

19354

Nhì

16705

75977

95175

Nhất

26814

53228

82186

ĐB

149320

392018

459223

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 10/06/2025
ĐầuLoto
004, 05
117, 16, 18, 14, 14
222, 20
330, 35
4-
553
660, 61
7-
882, 83, 83
992
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/06/2025
ĐầuLoto
000, 01
118
228
334
445
558, 53
669, 64
776, 77, 73, 77
882
994, 98, 94
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/06/2025
ĐầuLoto
009, 04, 06, 07
119, 14
222, 23
336
448, 49
554
662
770, 75
886
992, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000