XSMN 10/9/2024 - Xổ số miền Nam 10/9/2024

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 10/09/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

65

34

98

Bảy

762

330

730

Sáu

1567

9579

8666

1385

5478

7738

3707

7567

4434

Năm

8595

8218

9513

84511

73415

39224

30508

71168

44608

05093

56295

46530

21663

42761

97067

35481

58166

99738

62884

56298

10733

94769

00629

57950

Ba

60065

79023

18997

54105

85714

94062

Nhì

02327

39790

05641

Nhất

50511

30638

70387

ĐB

353263

831863

352226

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 10/09/2024
ĐầuLoto
008, 08
111, 15, 11
224, 23, 27
3-
4-
5-
665, 62, 67, 66, 68, 65, 63
779
8-
995, 93
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 10/09/2024
ĐầuLoto
005
118
2-
334, 30, 38, 30, 38
4-
5-
663, 61, 67, 66, 63
778
885, 81
995, 97, 90
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 10/09/2024
ĐầuLoto
007
113, 14
229, 26
330, 34, 38, 33
441
550
667, 69, 62
7-
884, 87
998, 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000