XSMN 11/6/2024 - Xổ số miền Nam 11/6/2024

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 11/06/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

53

14

90

Bảy

434

581

678

Sáu

3960

1006

4311

1078

5936

7462

2993

0307

0460

Năm

2225

5742

4201

02185

87771

61229

06589

86936

24508

03941

33735

30175

18486

08581

45709

11851

82110

32543

76922

43392

45015

30689

74955

66916

Ba

50293

95301

43882

22177

40240

83195

Nhì

09701

71363

06584

Nhất

60376

78725

61295

ĐB

753148

273420

985521

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 11/06/2024
ĐầuLoto
006, 08, 01, 01
111
225, 29
334, 36
441, 48
553
660
771, 76
885, 89
993
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 11/06/2024
ĐầuLoto
009
114, 10
225, 20
336, 35
442
551
662, 63
778, 75, 77
881, 86, 81, 82
9-
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 11/06/2024
ĐầuLoto
007, 01
115, 16
222, 21
3-
443, 40
555
660
778
889, 84
990, 93, 92, 95, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000