XSMN 11/12/2025 - Xổ số miền Nam 11/12/2025

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 11/12/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

49

63

38

Bảy

385

090

353

Sáu

2489

8813

5621

8470

3450

2773

6429

7707

4496

Năm

9133

3401

2390

07774

56162

31615

59322

47378

46021

06351

90526

82310

29150

59584

27368

70895

19595

65447

34604

55049

54086

53455

54031

09739

Ba

36796

68783

62816

37388

41460

22259

Nhì

39363

39945

41708

Nhất

95144

87321

34334

ĐB

473447

204056

733927

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 11/12/2025
ĐầuLoto
0-
113, 15
221, 22, 21
333
449, 44, 47
551
662, 63
774, 78
885, 89, 83
996
Loto An Giang Thứ 5, 11/12/2025
ĐầuLoto
001
110, 16
226, 21
3-
445
550, 50, 56
663, 68
770, 73
884, 88
990, 95, 95
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/12/2025
ĐầuLoto
007, 04, 08
1-
229, 27
338, 31, 39, 34
447, 49
553, 55, 59
660
7-
886
996, 90

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000