XSMN 13/4/2025 - Xổ số miền Nam 13/4/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 13/04/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

07

16

14

Bảy

094

747

039

Sáu

5180

1386

3015

7685

9924

8343

1400

5146

6162

Năm

9758

1693

1843

95766

32933

37105

36724

51346

79587

78354

04851

52361

25632

19356

70087

90457

02574

12442

12804

23178

20874

71083

76614

70703

Ba

48930

48822

10949

78796

75180

43843

Nhì

69006

19002

14672

Nhất

38772

76669

53858

ĐB

589641

386120

148827

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 13/04/2025
ĐầuLoto
007, 05, 06
115
224, 22
333, 30
446, 41
558, 54
666
772
880, 86, 87
994
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 13/04/2025
ĐầuLoto
002
116
224, 20
332
447, 43, 49
551, 56, 57
661, 69
774
885, 87
993, 96
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 13/04/2025
ĐầuLoto
000, 04, 03
114, 14
227
339
446, 43, 42, 43
558
662
778, 74, 72
883, 80
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000