XSMN 13/11/2023 - Xổ số miền Nam 13/11/2023

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 13/11/2023

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

27

72

98

Bảy

248

041

148

Sáu

2527

6404

5286

7337

5494

3001

1155

3152

9782

Năm

2037

6425

0427

71196

35839

34195

40855

55196

27379

53939

83465

20169

11356

77649

71555

45515

51775

74667

49083

52439

69891

27682

73722

69902

Ba

84392

57111

63388

73254

75159

77649

Nhì

29597

40295

04330

Nhất

63174

36093

35055

ĐB

815945

494745

978955

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 13/11/2023
ĐầuLoto
004
111
227, 27
337, 39, 39
448, 45
555
6-
779, 74
886
996, 95, 96, 92, 97
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/11/2023
ĐầuLoto
001
115
225
337
441, 49, 45
556, 55, 54
665, 69
772, 75
888
994, 95, 93
Loto Cà Mau Thứ 2, 13/11/2023
ĐầuLoto
002
1-
227, 22
339, 30
448, 49
555, 52, 59, 55, 55
667
7-
882, 83, 82
998, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000