XSMN 13/11/2024 - Xổ số miền Nam 13/11/2024

XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 13/11/2024

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
Tám

33

49

51

Bảy

434

900

104

Sáu

6932

3199

3908

9208

9456

7972

5514

4151

6557

Năm

7397

6549

8626

28988

71890

44840

55940

43305

80063

57393

08919

58201

34812

34490

96880

31695

24462

06314

99814

89462

50613

29332

78423

64160

Ba

31651

48799

52084

06871

26088

79943

Nhì

57604

24120

09012

Nhất

34897

86830

15113

ĐB

211173

437148

693896

Lô tô miền Nam Thứ 4

Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/11/2024
ĐầuLoto
008, 05, 04
1-
2-
333, 34, 32
440, 40
551
663
773
888
999, 97, 90, 93, 99, 97
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/11/2024
ĐầuLoto
000, 08, 01
119, 12
220
330
449, 49, 48
556
662
772, 71
880, 84
990, 95
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 13/11/2024
ĐầuLoto
004
114, 14, 14, 13, 12, 13
226, 23
332
443
551, 51, 57
662, 60
7-
888
996

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000