XSMN 14/4/2024 - Xổ số miền Nam 14/4/2024

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 14/04/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

78

91

69

Bảy

365

025

430

Sáu

6259

7467

5687

4282

6649

5678

8257

9803

2443

Năm

4570

9990

4284

88555

83095

09403

98261

40365

15728

93203

70332

18409

17256

13122

05902

28010

31895

38574

44245

48870

87723

71693

58307

59692

Ba

45347

53531

65687

83161

66042

54083

Nhì

85963

40737

31036

Nhất

09435

60590

97301

ĐB

952073

655444

402478

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 14/04/2024
ĐầuLoto
003, 03
1-
228
331, 35
447
559, 55
665, 67, 61, 65, 63
778, 70, 73
887
995
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 14/04/2024
ĐầuLoto
009, 02
110
225, 22
332, 37
449, 44
556
661
778
882, 87
991, 90, 95, 90
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 14/04/2024
ĐầuLoto
003, 07, 01
1-
223
330, 36
443, 45, 42
557
669
774, 70, 78
884, 83
993, 92

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000