XSMN 15/3/2024 - Xổ số miền Nam 15/3/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 15/03/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

83

13

71

Bảy

852

000

762

Sáu

9301

0392

9016

2101

2453

9449

1373

9264

9945

Năm

0755

0201

6800

03453

85386

16074

47736

62147

65235

23625

18798

57793

82219

06053

21546

39305

38834

89372

83421

63197

11762

67033

91701

44626

Ba

63736

72287

44289

24405

76255

24271

Nhì

50175

57358

16006

Nhất

96507

76532

82194

ĐB

559299

970015

828994

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/03/2024
ĐầuLoto
001, 07
116
225
336, 35, 36
447
552, 55, 53
6-
774, 75
883, 86, 87
992, 99
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2024
ĐầuLoto
000, 01, 01, 05, 05
113, 19, 15
2-
334, 32
449, 46
553, 53, 58
6-
7-
889
998, 93
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/03/2024
ĐầuLoto
000, 01, 06
1-
221, 26
333
445
555
662, 64, 62
771, 73, 72, 71
8-
997, 94, 94

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000