XSMN 15/5/2023 - Xổ số miền Nam 15/5/2023

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 15/05/2023

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

81

33

85

Bảy

314

492

190

Sáu

1166

3706

6901

8252

4026

7703

9251

5990

4603

Năm

3434

8213

2830

24648

55019

29755

76145

18552

65173

10335

09967

83497

45601

21731

38882

05326

44130

22198

02903

62779

62381

49957

57880

03827

Ba

17355

91438

99756

50426

19339

55486

Nhì

80802

64754

88067

Nhất

56292

96610

01002

ĐB

054090

823050

762245

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 15/05/2023
ĐầuLoto
006, 01, 02
114, 19
2-
334, 35, 38
448, 45
555, 52, 55
666
773
881
992, 90
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/05/2023
ĐầuLoto
003, 01
113, 10
226, 26, 26
333, 31, 30
4-
552, 56, 54, 50
667
7-
882
992, 97
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/05/2023
ĐầuLoto
003, 03, 02
1-
227
330, 39
445
551, 57
667
779
885, 81, 80, 86
990, 90, 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000