XSMN 15/5/2025 - Xổ số miền Nam 15/5/2025

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 15/05/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

16

38

59

Bảy

836

916

596

Sáu

1397

5500

1879

9942

5717

3410

0508

8922

2255

Năm

4952

0042

7699

53512

91698

55979

75534

24239

82315

89975

20746

21280

08682

65914

48966

57849

65552

67084

35031

75892

22413

75749

64073

52382

Ba

01878

58522

14623

50536

06636

04879

Nhì

48356

54484

45555

Nhất

06170

37785

57251

ĐB

677051

777059

096701

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/05/2025
ĐầuLoto
000
116, 12, 15
222
336, 34, 39
4-
552, 56, 51
6-
779, 79, 75, 78, 70
8-
997, 98
Loto An Giang Thứ 5, 15/05/2025
ĐầuLoto
0-
116, 17, 10, 14
223
338, 36
442, 42, 46, 49
552, 59
666
7-
880, 82, 84, 85
9-
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/05/2025
ĐầuLoto
008, 01
113
222
331, 36
449
559, 55, 55, 51
6-
773, 79
884, 82
996, 99, 92

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000