XSMN 15/9/2024 - Xổ số miền Nam 15/9/2024

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 15/09/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

08

10

36

Bảy

333

563

717

Sáu

9480

7159

2624

6830

0470

5845

7548

2599

4606

Năm

1723

3049

7920

56185

01788

55455

33510

06691

00041

83302

05702

79693

43065

04170

05086

96508

36642

12994

02823

82520

80399

70164

29801

90572

Ba

43565

45693

96486

10748

58818

39518

Nhì

31245

63563

84450

Nhất

85207

92811

36290

ĐB

904459

278438

613601

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 15/09/2024
ĐầuLoto
008, 02, 07
110
224, 23
333
441, 45
559, 55, 59
665
7-
880, 85, 88
991, 93
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 15/09/2024
ĐầuLoto
002, 08
110, 11
2-
330, 38
445, 49, 42, 48
5-
663, 65, 63
770, 70
886, 86
993
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 15/09/2024
ĐầuLoto
006, 01, 01
117, 18, 18
220, 23, 20
336
448
550
664
772
8-
999, 94, 99, 90

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000