XSMN 15/11/2024 - Xổ số miền Nam 15/11/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 15/11/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

95

01

63

Bảy

478

831

612

Sáu

7847

2195

0304

6021

8089

1718

0797

2613

5531

Năm

2380

0325

4407

11191

09065

84141

29082

96917

72550

25061

87745

73627

37130

93842

31775

69527

89169

13464

35082

17364

27077

79996

49427

30594

Ba

12603

19316

89271

58200

69950

68951

Nhì

95153

42002

42961

Nhất

62384

89254

25890

ĐB

305220

332825

084786

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/11/2024
ĐầuLoto
004, 03
117, 16
220
3-
447, 41
550, 53
665, 61
778
880, 82, 84
995, 95, 91
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/11/2024
ĐầuLoto
001, 00, 02
118
221, 25, 27, 27, 25
331, 30
445, 42
554
669
775, 71
889
9-
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/11/2024
ĐầuLoto
007
112, 13
227
331
4-
550, 51
663, 64, 64, 61
777
882, 86
997, 96, 94, 90

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000