XSMN 16/1/2025 - Xổ số miền Nam 16/1/2025

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 16/01/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

15

89

13

Bảy

756

224

269

Sáu

3892

6936

5606

3231

0169

4995

9052

4933

7893

Năm

4879

4717

1314

98357

14823

38827

70546

07601

29337

42458

87620

79402

54824

62572

54767

54003

53659

38916

07682

35408

33902

26447

14316

24810

Ba

75445

91705

60929

91475

22200

58746

Nhì

78070

21389

38679

Nhất

98528

70132

26995

ĐB

071137

526289

137098

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/01/2025
ĐầuLoto
006, 01, 05
115
223, 27, 28
336, 37, 37
446, 45
556, 57, 58
6-
779, 70
8-
992
Loto An Giang Thứ 5, 16/01/2025
ĐầuLoto
002, 03
117
224, 20, 24, 29
331, 32
4-
559
669, 67
772, 75
889, 89, 89
995
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/01/2025
ĐầuLoto
008, 02, 00
113, 14, 16, 16, 10
2-
333
447, 46
552
669
779
882
993, 95, 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000