XSMN 16/8/2024 - Xổ số miền Nam 16/8/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 16/08/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

08

77

15

Bảy

386

159

050

Sáu

6449

1186

7344

8213

2794

4970

4767

8654

2921

Năm

7303

4487

1861

39429

28805

69094

76545

94060

15243

39598

09736

58810

17283

51323

15271

87091

96877

78349

76968

83113

24735

69737

03077

35080

Ba

84522

67465

82135

15117

51335

40756

Nhì

65021

76937

24439

Nhất

68366

27063

44753

ĐB

475619

288365

474602

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/08/2024
ĐầuLoto
008, 03, 05
119
229, 22, 21
3-
449, 44, 45, 43
5-
660, 65, 66
7-
886, 86
994, 98
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/08/2024
ĐầuLoto
0-
113, 10, 17
223
336, 35, 37
4-
559
663, 65
777, 70, 71, 77
887, 83
994, 91
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/08/2024
ĐầuLoto
002
115, 13
221
335, 37, 35, 39
449
550, 54, 56, 53
667, 61, 68
777
880
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000