XSMN 16/10/2023 - Xổ số miền Nam 16/10/2023

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 16/10/2023

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

52

53

59

Bảy

885

957

057

Sáu

3560

6514

8364

4674

1661

4878

4678

6740

7357

Năm

6033

4959

3127

26030

90682

63932

61364

12264

49229

92740

93854

01856

19796

50225

73634

55328

44936

48568

23120

37950

29198

81554

72386

74081

Ba

22557

52122

42505

35180

80580

72118

Nhì

90883

77777

07667

Nhất

77358

68124

53226

ĐB

266274

726635

760158

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 16/10/2023
ĐầuLoto
0-
114
229, 22
333, 30, 32
440
552, 57, 58
660, 64, 64, 64
774
885, 82, 83
9-
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/10/2023
ĐầuLoto
005
1-
225, 28, 24
334, 36, 35
4-
553, 57, 59, 54, 56
661
774, 78, 77
880
996
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/10/2023
ĐầuLoto
0-
118
227, 20, 26
3-
440
559, 57, 57, 50, 54, 58
668, 67
778
886, 81, 80
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000