XSMN 16/11/2023 - Xổ số miền Nam 16/11/2023

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 16/11/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

30

27

84

Bảy

665

545

543

Sáu

7081

5914

5950

1740

9424

6873

5199

3487

0079

Năm

8911

4132

6490

49666

56531

58811

22087

33866

45173

89281

78741

21776

78398

52153

25752

42115

18329

03563

10257

24034

96851

80680

35618

59392

Ba

55388

46257

49459

83806

15881

87159

Nhì

95488

63081

51074

Nhất

72056

11060

38264

ĐB

429638

324301

092098

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/11/2023
ĐầuLoto
0-
114, 11, 11
2-
330, 31, 38
4-
550, 57, 56
665, 66, 66
773
881, 87, 81, 88, 88
9-
Loto An Giang Thứ 5, 16/11/2023
ĐầuLoto
006, 01
115
227, 24, 29
332
445, 40, 41
553, 52, 59
660
773, 76
881
998
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/11/2023
ĐầuLoto
0-
118
2-
334
443
557, 51, 59
663, 64
779, 74
884, 87, 80, 81
999, 90, 92, 98

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000