XSMN 17/4/2025 - Xổ số miền Nam 17/4/2025

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 17/04/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

87

63

35

Bảy

829

166

278

Sáu

9053

2336

5810

3156

4457

6237

5709

6320

5682

Năm

5467

1060

7640

21257

13930

60007

01816

25694

61207

30669

36229

64862

04973

70582

43914

83027

32571

92960

86849

73285

19633

78435

96533

24913

Ba

87594

03173

07455

62126

12498

33565

Nhì

09652

92074

63620

Nhất

02488

44132

34407

ĐB

697070

717323

646269

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 17/04/2025
ĐầuLoto
007, 07
110, 16
229
336, 30
4-
553, 57, 52
667, 69
773, 70
887, 88
994, 94
Loto An Giang Thứ 5, 17/04/2025
ĐầuLoto
0-
114
229, 27, 26, 23
337, 32
4-
556, 57, 55
663, 66, 60, 62
773, 71, 74
882
9-
Loto Bình Thuận Thứ 5, 17/04/2025
ĐầuLoto
009, 07
113
220, 20
335, 33, 35, 33
440, 49
5-
660, 65, 69
778
882, 85
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000