XSMN 17/10/2025 - Xổ số miền Nam 17/10/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

89

04

53

Bảy

771

737

842

Sáu

1327

6010

3727

5453

6049

2581

5066

4216

8000

Năm

9873

9697

2662

03036

03388

94241

36948

93407

06176

77623

91620

06508

14773

71602

66739

12513

26095

25580

81001

27273

89663

60041

50120

87505

Ba

14727

42995

16867

29324

12339

19181

Nhì

18589

02523

28214

Nhất

53643

81562

94999

ĐB

257993

754464

940509

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 17/10/2025
ĐầuLoto
007
110
227, 27, 23, 27
336
441, 48, 43
5-
6-
771, 73, 76
889, 88, 89
995, 93
Loto Bình Dương Thứ 6, 17/10/2025
ĐầuLoto
004, 08, 02
113
220, 24, 23
337, 39
449
553
667, 62, 64
773
881
997, 95
Loto Trà Vinh Thứ 6, 17/10/2025
ĐầuLoto
000, 01, 05, 09
116, 14
220
339
442, 41
553
666, 62, 63
773
880, 81
999

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000