XSMN 17/11/2024 - Xổ số miền Nam 17/11/2024

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 17/11/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

48

26

98

Bảy

806

721

370

Sáu

1420

9461

9506

6182

5600

4095

8489

5295

2116

Năm

0907

0558

9021

86704

24502

19317

49279

66791

54431

52826

42560

67515

23541

78169

90308

33705

33358

76842

63546

11519

92118

10376

87555

54558

Ba

85158

08199

89963

84048

56253

58569

Nhì

32992

01199

02637

Nhất

12936

13545

33444

ĐB

271382

833062

688830

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 17/11/2024
ĐầuLoto
006, 06, 07, 04, 02
117
220, 26
331, 36
448
558
661
779
882
991, 99, 92
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 17/11/2024
ĐầuLoto
000, 08, 05
115
226, 21
3-
441, 48, 45
558, 58
660, 69, 63, 62
7-
882
995, 99
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 17/11/2024
ĐầuLoto
0-
116, 19, 18
221
337, 30
442, 46, 44
555, 58, 53
669
770, 76
889
998, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000