XSMN 18/6/2025 - Xổ số miền Nam 18/6/2025

XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 18/06/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
Tám

34

44

37

Bảy

145

980

675

Sáu

1835

6819

8104

8767

1242

6540

6988

7085

7081

Năm

8628

0989

4430

60853

70948

31773

18238

44505

81207

11740

86493

74118

98559

68763

02606

59875

49262

97813

17433

31173

74209

60128

43622

34503

Ba

65468

07175

47339

49499

10031

20846

Nhì

69790

97094

42127

Nhất

36853

75276

62642

ĐB

348981

148043

053838

Lô tô miền Nam Thứ 4

Loto Đồng Nai Thứ 4, 18/06/2025
ĐầuLoto
004, 05, 07
119
228
334, 35, 38
445, 48, 40
553, 53
668
773, 75
881
990
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/06/2025
ĐầuLoto
006
118
2-
339
444, 42, 40, 43
559
667, 63, 62
775, 76
880, 89
993, 99, 94
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/06/2025
ĐầuLoto
009, 03
113
228, 22, 27
337, 30, 33, 31, 38
446, 42
5-
6-
775, 73
888, 85, 81
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000