XSMN 18/7/2025 - Xổ số miền Nam 18/7/2025

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 18/07/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

00

18

84

Bảy

720

650

389

Sáu

0883

2320

8902

4906

8014

9546

9403

0651

4477

Năm

4796

5046

9498

72184

26206

62367

80668

04887

75134

64218

17794

94536

11921

48972

05294

22603

08126

59474

49453

04376

74723

39735

87039

58641

Ba

92097

00748

18634

64275

63950

48453

Nhì

09618

49079

38515

Nhất

46416

93414

92043

ĐB

153092

098982

064438

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 18/07/2025
ĐầuLoto
000, 02, 06
118, 18, 16
220, 20
334
448
5-
667, 68
7-
883, 84, 87
996, 97, 92
Loto Bình Dương Thứ 6, 18/07/2025
ĐầuLoto
006, 03
118, 14, 14
221, 26
336, 34
446, 46
550
6-
772, 75, 79
882
994, 94
Loto Trà Vinh Thứ 6, 18/07/2025
ĐầuLoto
003
115
223
335, 39, 38
441, 43
551, 53, 50, 53
6-
777, 74, 76
884, 89
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000