XSMN 19/9/2023 - Xổ số miền Nam 19/9/2023

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 19/09/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

28

22

81

Bảy

448

095

326

Sáu

0463

8767

7795

3446

1395

5410

1485

7389

6655

Năm

4379

2355

3611

35793

66683

45207

39582

70696

93190

50175

85666

60772

29869

37993

37377

90523

44219

71633

89811

11039

53287

50995

83446

23537

Ba

63076

58587

67947

34149

37849

31623

Nhì

45514

76547

90675

Nhất

86622

98999

73702

ĐB

533694

159659

152594

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 19/09/2023
ĐầuLoto
007
114
228, 22
3-
448
5-
663, 67
779, 75, 76
883, 82, 87
995, 93, 96, 90, 94
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 19/09/2023
ĐầuLoto
0-
110, 19
222, 23
3-
446, 47, 49, 47
555, 59
666, 69
772, 77
8-
995, 95, 93, 99
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/09/2023
ĐầuLoto
002
111, 11
226, 23
333, 39, 37
446, 49
555
6-
775
881, 85, 89, 87
995, 94

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000