XSMN 19/9/2024 - Xổ số miền Nam 19/9/2024

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 19/09/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

87

02

80

Bảy

873

738

743

Sáu

5428

6898

9441

6389

5924

7447

3690

0529

1627

Năm

1526

8845

5336

58815

51413

47342

22823

08513

75692

02426

66430

16383

55137

57849

48610

59919

04547

64372

28709

50902

85425

78923

72170

14531

Ba

52602

34823

59906

49606

50532

34493

Nhì

47093

17436

64441

Nhất

40451

09741

92233

ĐB

861597

336944

396934

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 19/09/2024
ĐầuLoto
002
115, 13, 13
228, 26, 23, 26, 23
3-
441, 42
551
6-
773
887
998, 92, 93, 97
Loto An Giang Thứ 5, 19/09/2024
ĐầuLoto
002, 06, 06
110, 19
224
338, 30, 37, 36
447, 45, 49, 47, 41, 44
5-
6-
7-
889, 83
9-
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/09/2024
ĐầuLoto
009, 02
1-
229, 27, 25, 23
336, 31, 32, 33, 34
443, 41
5-
6-
772, 70
880
990, 93

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000