XSMN 19/10/2025 - Xổ số miền Nam 19/10/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 19/10/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

59

87

48

Bảy

069

529

628

Sáu

6779

7777

8701

6384

0944

1152

9357

5670

5940

Năm

5222

6254

4125

91042

87214

67639

42626

05477

91709

56269

81125

67855

74836

26040

97842

39174

82429

27269

29213

51982

41629

53758

52755

38513

Ba

58720

60684

29711

67946

06927

61604

Nhì

02192

15029

87031

Nhất

22687

26696

96853

ĐB

097059

375650

566527

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 19/10/2025
ĐầuLoto
001, 09
114
222, 26, 20
339
442
559, 59
669, 69
779, 77, 77
884, 87
992
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 19/10/2025
ĐầuLoto
0-
111
229, 25, 29, 29
336
444, 40, 42, 46
552, 54, 55, 50
6-
774
887, 84
996
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 19/10/2025
ĐầuLoto
004
113, 13
228, 25, 29, 27, 27
331
448, 40
557, 58, 55, 53
669
770
882
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000