XSMN 21/11/2025 - Xổ số miền Nam 21/11/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

31

38

13

Bảy

316

885

217

Sáu

5098

7769

8142

9004

0304

1890

1252

1494

9293

Năm

7855

8068

3081

99043

17780

78926

43651

44542

30352

31509

84319

76821

67312

13727

31868

91792

76945

12540

17546

48469

42950

80966

84475

75260

Ba

99929

48324

17605

82729

61283

14211

Nhì

04507

93046

27907

Nhất

73791

55506

45961

ĐB

361844

307676

983640

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 21/11/2025
ĐầuLoto
009, 07
116
226, 29, 24
331
442, 43, 42, 44
555, 51, 52
669
7-
880
998, 91
Loto Bình Dương Thứ 6, 21/11/2025
ĐầuLoto
004, 04, 05, 06
119, 12
221, 27, 29
338
445, 46
5-
668, 68
776
885
990, 92
Loto Trà Vinh Thứ 6, 21/11/2025
ĐầuLoto
007
113, 17, 11
2-
3-
440, 46, 40
552, 50
669, 66, 60, 61
775
881, 83
994, 93

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000