XSMN 21/12/2025 - Xổ số miền Nam 21/12/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 21/12/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

48

41

41

Bảy

920

033

078

Sáu

7093

2390

0857

5593

4551

9386

0997

4579

8217

Năm

0732

3140

2186

37058

04810

92323

36745

91460

91756

69591

72857

14809

34312

24513

47011

71617

93084

23759

21327

89656

69863

87597

59479

75669

Ba

01121

65040

97291

50788

79067

75339

Nhì

92321

46816

09763

Nhất

78832

14396

45295

ĐB

258278

717469

098985

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 21/12/2025
ĐầuLoto
0-
110
220, 23, 21, 21
332, 32
448, 45, 40
557, 58, 56
660
778
8-
993, 90, 91
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 21/12/2025
ĐầuLoto
009
112, 13, 11, 17, 16
2-
333
441, 40
551, 57
669
7-
886, 84, 88
993, 91, 96
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 21/12/2025
ĐầuLoto
0-
117
227
339
441
559, 56
663, 69, 67, 63
778, 79, 79
886, 85
997, 97, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000