XSMN 22/4/2024 - Xổ số miền Nam 22/4/2024

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 22/04/2024

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

89

36

89

Bảy

630

717

409

Sáu

5258

2042

5126

2465

5294

1957

1673

1004

2060

Năm

6452

8845

5316

44942

24058

34478

97825

55023

83203

74191

91257

22443

16090

47153

81140

45221

40404

20506

61176

84385

09436

74627

73360

61470

Ba

58414

12911

17597

84172

28904

94086

Nhì

76422

23089

59902

Nhất

10690

78848

23148

ĐB

689897

760456

641398

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 22/04/2024
ĐầuLoto
003
114, 11
226, 25, 23, 22
330
442, 42
558, 52, 58
6-
778
889
991, 90, 97
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/04/2024
ĐầuLoto
004
117
221
336
445, 43, 40, 48
557, 57, 53, 56
665
772
889
994, 90, 97
Loto Cà Mau Thứ 2, 22/04/2024
ĐầuLoto
009, 04, 06, 04, 02
116
227
336
448
5-
660, 60
773, 76, 70
889, 85, 86
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000