XSMN 22/6/2025 - Xổ số miền Nam 22/6/2025

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 22/06/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

99

70

20

Bảy

398

710

926

Sáu

0137

5760

5290

7508

8186

6799

3710

5676

3303

Năm

7322

0428

9880

59506

17038

91239

98432

56254

30190

91424

44376

37816

68109

65255

16761

00491

41581

74093

29702

91972

27353

69314

26791

98202

Ba

13659

89498

94803

13374

49557

52333

Nhì

38654

50803

39085

Nhất

76962

10732

66341

ĐB

029562

872605

657106

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 22/06/2025
ĐầuLoto
006
1-
222, 24
337, 38, 39, 32
4-
554, 59, 54
660, 62, 62
7-
8-
999, 98, 90, 90, 98
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 22/06/2025
ĐầuLoto
008, 09, 03, 03, 05
110, 16
228
332
4-
555
661
770, 76, 74
886, 81
999, 91
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 22/06/2025
ĐầuLoto
003, 02, 02, 06
110, 14
220, 26
333
441
553, 57
6-
776, 72
880, 85
993, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000