XSMN 22/8/2025 - Xổ số miền Nam 22/8/2025

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 22/08/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

29

06

15

Bảy

149

954

931

Sáu

4702

1546

4979

3405

3137

5051

8913

2845

1470

Năm

4031

1955

9444

80027

20991

90981

88631

95080

48463

58791

94597

62092

98732

90110

11969

61730

06315

45206

15745

52490

43010

82640

64857

54605

Ba

73095

58253

98323

34120

32202

42536

Nhì

84675

91448

98191

Nhất

23818

09319

00012

ĐB

303042

854696

270569

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/08/2025
ĐầuLoto
002
118
229, 27
331, 31
449, 46, 42
553
663
779, 75
881, 80
991, 91, 95
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/08/2025
ĐầuLoto
006, 05
110, 15, 19
223, 20
337, 32, 30
448
554, 51, 55
669
7-
8-
997, 92, 96
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/08/2025
ĐầuLoto
006, 05, 02
115, 13, 10, 12
2-
331, 36
445, 44, 45, 40
557
669
770
8-
990, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000