XSMN 22/11/2023 - Xổ số miền Nam 22/11/2023

XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 22/11/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
Tám

20

73

31

Bảy

054

090

366

Sáu

5548

0541

8354

0799

7180

7162

5310

0424

3016

Năm

9256

8382

4812

46334

93736

73591

26263

43640

37014

77876

48637

07396

09822

15642

66331

82716

26302

32311

37940

21347

71857

97900

77309

06614

Ba

61144

60909

60145

37801

57308

67141

Nhì

84283

71505

30522

Nhất

07799

50730

10681

ĐB

187240

527815

107700

Lô tô miền Nam Thứ 4

Loto Đồng Nai Thứ 4, 22/11/2023
ĐầuLoto
009
114
220
334, 36
448, 41, 40, 44, 40
554, 54, 56
663
776
883
991, 99
Loto Cần Thơ Thứ 4, 22/11/2023
ĐầuLoto
002, 01, 05
116, 15
222
337, 31, 30
442, 45
5-
662
773
880, 82
990, 99, 96
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/11/2023
ĐầuLoto
000, 09, 08, 00
110, 16, 12, 11, 14
224, 22
331
440, 47, 41
557
666
7-
881
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000