XSMN 23/4/2023 - Xổ số miền Nam 23/4/2023

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 23/04/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

74

92

54

Bảy

367

876

036

Sáu

6133

2959

6790

6588

9047

9899

9245

7933

8622

Năm

1993

1029

3024

85793

99205

27669

32059

46998

94054

74953

39583

58835

11554

96631

86128

10163

39149

52614

11886

41111

02513

69386

37058

88010

Ba

10261

72639

72348

24223

47264

35731

Nhì

37152

66889

20929

Nhất

27278

16966

03192

ĐB

945570

038472

227371

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 23/04/2023
ĐầuLoto
005
1-
2-
333, 39
4-
559, 59, 54, 53, 52
667, 69, 61
774, 78, 70
8-
990, 93, 93, 98
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 23/04/2023
ĐầuLoto
0-
1-
229, 28, 23
335, 31
447, 49, 48
554
663, 66
776, 72
888, 83, 89
992, 99
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 23/04/2023
ĐầuLoto
0-
114, 11, 13, 10
222, 24, 29
336, 33, 31
445
554, 58
664
771
886, 86
992

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000