XSMN 23/9/2024 - Xổ số miền Nam 23/9/2024

XSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 23/09/2024

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
Tám

68

54

49

Bảy

106

221

737

Sáu

5894

6406

3363

0493

8968

2655

4671

3168

0346

Năm

3019

8654

0303

98822

60430

70523

37225

96846

30279

09674

90696

67590

62403

87759

57699

47470

99636

36245

69660

90365

83965

16744

85589

33768

Ba

31708

31965

71415

89797

41970

67661

Nhì

57824

56866

19817

Nhất

30392

46517

53752

ĐB

302921

032038

982381

Lô tô miền Nam Thứ 2

Loto TPHCM Thứ 2, 23/09/2024
ĐầuLoto
006, 06, 08
119
222, 23, 25, 24, 21
330
446
5-
668, 63, 65
779, 74
8-
994, 92
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/09/2024
ĐầuLoto
003
115, 17
221
336, 38
4-
554, 55, 54, 59
668, 66
770
8-
993, 96, 90, 99, 97
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/09/2024
ĐầuLoto
003
117
2-
337
449, 46, 45, 44
552
668, 60, 65, 65, 68, 61
771, 70
889, 81
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000