XSMN 23/11/2023 - Xổ số miền Nam 23/11/2023

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 23/11/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

15

14

73

Bảy

349

650

916

Sáu

6852

8430

8180

5184

3421

7769

5353

4275

8964

Năm

4711

7469

2067

82421

98670

07614

24272

44592

73537

29094

00910

28172

70149

35874

91914

61035

68394

24424

19932

99051

60032

17417

85284

22070

Ba

14094

28644

78205

34039

84214

10524

Nhì

38569

40960

14010

Nhất

97419

31779

65192

ĐB

023632

374911

111468

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/11/2023
ĐầuLoto
0-
115, 11, 14, 19
221
330, 37, 32
449, 44
552
669
770, 72
880
992, 94, 94
Loto An Giang Thứ 5, 23/11/2023
ĐầuLoto
005
114, 10, 14, 11
221
335, 39
449
550
669, 69, 60
772, 74, 79
884
994
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/11/2023
ĐầuLoto
0-
116, 17, 14, 10
224, 24
332, 32
4-
553, 51
664, 67, 68
773, 75, 70
884
992

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000